Có 2 kết quả:
温驯 wēn xùn ㄨㄣ ㄒㄩㄣˋ • 溫馴 wēn xùn ㄨㄣ ㄒㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) docile
(2) meek
(3) harmless
(4) moderate and obedient
(5) tame
(2) meek
(3) harmless
(4) moderate and obedient
(5) tame
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) docile
(2) meek
(3) harmless
(4) moderate and obedient
(5) tame
(2) meek
(3) harmless
(4) moderate and obedient
(5) tame
Bình luận 0