Có 2 kết quả:

温驯 wēn xùn ㄨㄣ ㄒㄩㄣˋ溫馴 wēn xùn ㄨㄣ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) docile
(2) meek
(3) harmless
(4) moderate and obedient
(5) tame

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) docile
(2) meek
(3) harmless
(4) moderate and obedient
(5) tame

Bình luận 0